Bài 4: Tiếng Trung Đương Đại 2 Tôi đi làm thêm., Tôi dạy tiếng Pháp. nói về uộc phỏng vấn giữa cô Cao Mỹ Linh và giám đốc trung tâm ngoại ngữ diễn ra trong không khí trang trọng nhưng cởi mở.
Với mong muốn được thử sức trong công việc giảng dạy tiếng Pháp, cô Mỹ Linh đã có một buổi trao đổi đầy đủ về kinh nghiệm và khả năng của mình.
← Xem lại Bài 3: Tiếng Trung Đương Đại 2
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 2 tại đây!
Từ vựng 1
1️⃣ 打工 /dǎgōng/ (đả công) – làm thêm
🔊 我在餐廳打工。
- Wǒ zài cāntīng dǎgōng.
- Tôi làm thêm ở nhà hàng.
🔊 他打工賺錢買書。
- Tā dǎgōng zhuànqián mǎi shū.
- Anh ấy làm thêm kiếm tiền mua sách.
2️⃣ 主任 /zhǔrèn/ (chủ nhiệm) – giám đốc
🔊 他是我們公司的主任。
- Tā shì wǒmen gōngsī de zhǔrèn.
- Anh ấy là giám đốc công ty chúng tôi.
🔊 學校主任很親切。
- Xuéxiào zhǔrèn hěn qīnqiè.
- Giám đốc trường học rất thân thiện.
3️⃣ 介紹 /jièshào/ (giới thiệu) – giới thiệu
🔊 我來介紹一下自己。
- Wǒ lái jièshào yīxià zìjǐ.
- Tôi xin giới thiệu bản thân.
🔊 這是我朋友,我來介紹一下。
- Zhè shì wǒ péngyǒu, wǒ lái jièshào yīxià.
- Đây là bạn tôi, để tôi giới thiệu.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 5: Tiếng Trung Đương Đại 2
→ Xem trọn bộ các bài giảng của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại